108,800đ/kg+1,900
Giá cà phê trong nước
| Thị trường | Trung bình | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Đắk Lắk | 108,800 | +1,800 | 
| Lâm Đồng | 108,000 | +1,800 | 
| Gia Lai | 108,500 | +1,900 | 
| Đắk Nông | 109,000 | +1,900 | 
108,800đ/kg+1,900
| Thị trường | Trung bình | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Đắk Lắk | 108,800 | +1,800 | 
| Lâm Đồng | 108,000 | +1,800 | 
| Gia Lai | 108,500 | +1,900 | 
| Đắk Nông | 109,000 | +1,900 |