Giá cà phê trong nước
| Thị trường | Trung bình | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Đắk Lắk | 105,000 | +500 | 
| Lâm Đồng | 104,200 | +200 | 
| Gia Lai | 104,500 | +200 | 
| Đắk Nông | 105,000 | +500 | 
| Thị trường | Trung bình | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Đắk Lắk | 105,000 | +500 | 
| Lâm Đồng | 104,200 | +200 | 
| Gia Lai | 104,500 | +200 | 
| Đắk Nông | 105,000 | +500 |